Loại lốp
Loại xe:
Run Flat
Tất cả thương hiệu lốp
Tiết kiệm nhiên liệu
Độ bám trên đường ướt
Độ ồn
285/35 R21 105 Y
Những chữ cái và con số này có ý nghĩa gì? 255/50R17 72H
1. Chiều rộng lốp hoặc chiều rộng mặt cắt (255)
Chiều rộng của lốp được tính theo mm và được đo từ điểm rộng nhất của hông phía bên ngoài đến điểm rộng nhất của hông phía bên trong lốp.
2. Tỷ lệ chiều cao (50)
Tỷ lệ chiều cao là mối quan hệ tương quan giữa chiều cao của hông lốp và chiều rộng lốp. Tỷ lệ này càng thấp, chiều cao hông lốp càng nhỏ, điều đó có nghĩa là bạn sẽ vào cua tốt hơn, nhưng độ êm ái khi lái cũng sẽ giảm đi.
3. Kết cấu lốp (R)
Nó cho biết cấu trúc bên trong của lốp. Kết cấu lốp có thể là loại R -“Bố hướng tâm” cũng là loại lốp thông dụng nhất, hoặc loại D - cho biết lốp có “Kết cấu bố chéo”, hoặc loại B - cho biết lốp “Có đai”.
4. Đường kính bánh xe (đường kính mâm) (17)
Con số này được tính bằng inch và cho biết đường kính của bánh xe mà lốp được thiết kế để lắp.
5. Chỉ số tải trọng (72)
Chỉ số này cho biết lốp có khả năng chịu tải trọng là bao nhiêu tại mức áp suất lốp tối đa và an toàn. Các con số này nằm trong bảng thông số tải trọng để xác định khả năng chịu tải của lốp xe.
6. Chỉ số tốc độ (H)
Thông số này cho biết tốc độ an toàn tối đa mà lốp có thể chở một tải trọng theo các điều kiện cụ thể. Phạm vi chỉ số tốc độ dao động từ A (thấp nhất) đến Y (cao nhất), với một ngoại lệ: H nằm giữa U và V. Để tìm được tốc độ tối đa cho phép của lốp xe, hãy tham khảo bảng thông số chỉ số tốc độ. Việc chạy xe vượt quá giới hạn tốc độ cho phép và hợp pháp không được khuyến nghị và không được khuyến khích.